The country experienced political upheaval.
Dịch: Quốc gia đã trải qua sự chấn động chính trị.
The upheaval in the economy caused many people to lose their jobs.
Dịch: Sự biến động trong nền kinh tế đã khiến nhiều người mất việc.
sự gián đoạn
sự hỗn loạn
sự chấn động
đẩy lên, nâng lên
08/11/2025
/lɛt/
hỏng, sụp đổ, phân tích
dị ứng mắt
Vitamin C có ga
Sai lầm về mặt thẩm mỹ
đậu phộng
khu đất gia đình (trong nghĩa trang)
hình lục giác
mua vàng tích trữ