The country experienced political upheaval.
Dịch: Quốc gia đã trải qua sự chấn động chính trị.
The upheaval in the economy caused many people to lose their jobs.
Dịch: Sự biến động trong nền kinh tế đã khiến nhiều người mất việc.
sự gián đoạn
sự hỗn loạn
sự chấn động
đẩy lên, nâng lên
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
các nước Địa Trung Hải
con giáp vừa thông minh
phần lớn hơn
thịt heo xông khói
Ngành kinh doanh trang sức
trụ sở doanh nghiệp
kỹ năng giảng dạy
Thuế, sự đánh thuế