The country experienced political upheaval.
Dịch: Quốc gia đã trải qua sự chấn động chính trị.
The upheaval in the economy caused many people to lose their jobs.
Dịch: Sự biến động trong nền kinh tế đã khiến nhiều người mất việc.
sự gián đoạn
sự hỗn loạn
sự chấn động
đẩy lên, nâng lên
12/06/2025
/æd tuː/
tem
nghề nghiệp
đa phương
Kiến thức nền tảng
thông báo về hãng
mùa giải sân cỏ
thông tin trên cáo phó
Thất bại trong chế độ ăn kiêng