The plants need gentle care to thrive.
Dịch: Những cái cây cần sự chăm sóc nhẹ nhàng để phát triển.
She gave the kitten gentle care.
Dịch: Cô ấy đã chăm sóc chú mèo con một cách ân cần.
sự chăm sóc âu yếm
sự dịu dàng
nhẹ nhàng
chăm sóc
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
sử dụng cho mục đích kinh doanh
năm lần bảy lượt
Kỳ thi Olympic Vật lý Quốc tế
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
giá đỡ đĩa
người chủ, bậc thầy, chuyên gia
quạt làm mát thần kỳ