Her stubbornness often leads to conflicts.
Dịch: Sự bướng bỉnh của cô ấy thường dẫn đến xung đột.
He showed a remarkable stubbornness in refusing to change his mind.
Dịch: Anh ấy thể hiện sự bướng bỉnh đáng chú ý khi từ chối thay đổi ý kiến.
Stubbornness can sometimes be a virtue if it means standing up for your beliefs.
Dịch: Sự bướng bỉnh đôi khi có thể là một đức tính nếu nó có nghĩa là đứng vững cho niềm tin của bạn.
Tình trạng sức khỏe là trạng thái tổng quát về sức khỏe của một người, bao gồm thể chất, tinh thần và cảm xúc.