His outburst of anger surprised everyone.
Dịch: Sự bùng nổ cơn giận của anh ấy đã làm mọi người bất ngờ.
The volcano had a violent outburst after many years of silence.
Dịch: Ngọn núi lửa đã có một sự bùng nổ dữ dội sau nhiều năm im lặng.
sự phun trào
sự nổ
sự bùng nổ
bùng nổ (một cách tự nhiên)
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Sự nghiệp khủng
Bánh chưng xanh Hà Nội
đốm gan
nhiệt độ cao
nhà máy muối
trái tim của châu Phi
chợ thủ công mỹ nghệ
vật liệu bền vững