We had barbecued ribs for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã ăn sườn nướng cho bữa tối.
Barbecued chicken is a popular dish in summer.
Dịch: Gà nướng là một món ăn phổ biến vào mùa hè.
nướng
rang
tiệc nướng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Quản lý tiếp thị
sản phẩm không nhãn mác
hệ quả, tác động
tín hiệu viễn thông
khắc, ghi, viết
máy bay chiến đấu phản lực
Hợp chúng quốc
mối quan ngại về an toàn