Her thankfulness was evident in her smile.
Dịch: Sự biết ơn của cô ấy rõ ràng qua nụ cười.
He expressed his thankfulness for their support.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự biết ơn của mình đối với sự hỗ trợ của họ.
lòng biết ơn
sự đánh giá cao
cảm ơn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
chân bàn
cuộc họp phụ huynh
Suất học bổng
vui vẻ, hạnh phúc
công việc, nhiệm vụ
Nhăn nhúm, nhàu nhĩ
tiền tín dụng; sự tín nhiệm
giáo dục giới tính sớm