Her thankfulness was evident in her smile.
Dịch: Sự biết ơn của cô ấy rõ ràng qua nụ cười.
He expressed his thankfulness for their support.
Dịch: Anh ấy bày tỏ sự biết ơn của mình đối với sự hỗ trợ của họ.
lòng biết ơn
sự đánh giá cao
cảm ơn
07/11/2025
/bɛt/
ai mà tin
thị trường lao động
mượt mà, trơn tru, suôn sẻ
Thỏa thuận cổ đông
Đồng hồ Rolex (một nhãn hiệu đồng hồ Thụy Sĩ cao cấp)
ký ức
bãi drone
đàn ông, người đàn ông