The upkeep of the garden requires a lot of work.
Dịch: Việc bảo trì khu vườn đòi hỏi nhiều công sức.
Regular upkeep is essential for the longevity of the equipment.
Dịch: Sự bảo trì thường xuyên là cần thiết cho sự bền lâu của thiết bị.
bảo trì
bảo tồn
người bảo trì
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
phương tiện công nghệ
Phó giám đốc
chi tiêu, tiêu xài
Y sinh học quốc tế
Đường chín đoạn
rối loạn chuyển hóa
phòng ngừa tai nạn
sụn gà