His profaneness shocked the religious community.
Dịch: Sự báng bổ của anh ấy khiến cộng đồng tôn giáo bị sốc.
The profaneness of the language used in the film was criticized.
Dịch: Sự báng bổ trong ngôn ngữ sử dụng trong bộ phim đã bị chỉ trích.
sự báng bổ
sự thiếu tôn kính
người báng bổ
báng bổ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
ngai vàng Vương quốc Anh
dự cảm
Người lao động
sự rút lui, sự rút tiền
Bạn bao nhiêu tuổi?
giống thằn lằn monitor
Máy ép bánh ngọt
vùng cực