Regular vehicle upkeep is essential for safety.
Dịch: Bảo trì phương tiện thường xuyên là cần thiết để đảm bảo an toàn.
He invested a lot in the upkeep of his car.
Dịch: Anh ấy đã đầu tư nhiều vào việc bảo trì chiếc xe của mình.
bảo trì
duy trì
sự bảo trì
12/06/2025
/æd tuː/
vĩ đại, hoành tráng
Hội đồng quản lý
Biển báo đường
Quản lý văn hóa
la hét
Kỳ thi tuyển sinh vào đại học
nghề đan tre
nội trú trường học y tế