The music made the party livelier.
Dịch: Âm nhạc làm cho bữa tiệc trở nên sôi động hơn.
She became livelier after the good news.
Dịch: Cô ấy trở nên hoạt bát hơn sau tin vui.
sinh động hơn
hăng hái hơn
năng nổ hơn
sống động
sự sống động
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
nặn mụn
sự ổn định
Tết Trung Thu
vác, kéo nặng
nội khoa
nền tảng bán vé
chiếm trọn spotlight
gạch lát, viên gạch