I decided not to donate to that charity.
Dịch: Tôi quyết định không quyên góp cho tổ chức từ thiện đó.
He chose not to donate blood.
Dịch: Anh ấy đã chọn không hiến máu.
từ chối quyên góp
từ chối hiến tặng
việc không quyên góp
quyên góp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Hệ sinh thái nền tảng
phù hợp
thuộc về công nghệ
tiền lương dựa trên hiệu suất
Cây mắm
cứu mắt
che giấu lịch sử
cáo buộc buôn bán người