I decided not to donate to that charity.
Dịch: Tôi quyết định không quyên góp cho tổ chức từ thiện đó.
He chose not to donate blood.
Dịch: Anh ấy đã chọn không hiến máu.
từ chối quyên góp
từ chối hiến tặng
việc không quyên góp
quyên góp
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
nỗi sợ độ cao
thêu
sự làm đẹp
nghêu
quay, xoay
sản xuất nông nghiệp
Lòng tốt, sự tử tế
sổ ghi ngày, lịch trình