He usurped the throne from his nephew.
Dịch: Ông ta đã soán ngôi cháu trai mình.
The general plotted to usurp the throne.
Dịch: Vị tướng lên kế hoạch soán ngôi.
chiếm đoạt ngai vàng
phế truất
sự soán ngôi
kẻ soán ngôi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
lạm dụng trực tuyến
Du học tự túc
Sự vững mạnh tài chính
Điều phối viên văn phòng
hệ thống đường bộ
Việc tạo hóa đơn
gia tăng hành vi lừa đảo
sự điều chỉnh thái độ