The reinvested capital helped the company grow.
Dịch: Số tiền tái đầu tư đã giúp công ty phát triển.
They used the profits as reinvested capital.
Dịch: Họ đã sử dụng lợi nhuận làm số tiền tái đầu tư.
Quỹ tái đầu tư
Tái đầu tư vốn
tái đầu tư
sự tái đầu tư
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Huy chương bạc
Biến động sâu sắc
giới phi hành gia
Kiểu dáng lông mày
phản hồi về bài tập
Dịch vụ viễn thông
ngu ngốc
sân khấu kịch