The reinvested capital helped the company grow.
Dịch: Số tiền tái đầu tư đã giúp công ty phát triển.
They used the profits as reinvested capital.
Dịch: Họ đã sử dụng lợi nhuận làm số tiền tái đầu tư.
Quỹ tái đầu tư
Tái đầu tư vốn
tái đầu tư
sự tái đầu tư
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Người Trung Quốc dễ thích nghi
Viêm mũi dị ứng theo mùa
Becamex Bình Dương
Đau răng
Người Pháp
Phạt nguội
rách dây chằng
khác, những người khác