The reinvested capital helped the company grow.
Dịch: Số tiền tái đầu tư đã giúp công ty phát triển.
They used the profits as reinvested capital.
Dịch: Họ đã sử dụng lợi nhuận làm số tiền tái đầu tư.
Quỹ tái đầu tư
Tái đầu tư vốn
tái đầu tư
sự tái đầu tư
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Biểu diễn văn bản
Hình ảnh ấn tượng
ngôn ngữ bộ lạc
sản phẩm tẩy trang
viêm cầu thận
Đội bay
cuộc sống thành công
sự hiệu đính