We had to cover an emergency expense for the car repair.
Dịch: Chúng tôi phải chi trả một khoản chi phí khẩn cấp cho việc sửa chữa xe.
He set aside some money for any emergency expenses.
Dịch: Anh ấy đã dành một ít tiền cho bất kỳ chi phí khẩn cấp nào.
máy bay ngăn chặn, một loại máy bay quân sự được thiết kế để ngăn chặn và đánh chặn máy bay đối phương.