He bought a big quantity of fruit.
Dịch: Anh ấy đã mua một số lượng lớn trái cây.
The warehouse holds a big quantity of goods.
Dịch: Kho hàng chứa một số lượng lớn hàng hóa.
số lượng lớn
khối lượng lớn
số lượng
lớn
12/06/2025
/æd tuː/
Thánh lễ khai mạc
Sản khoa
Nữ sinh tốt nghiệp
không hoàn toàn
sự khen ngợi, tán dương
thành phần mỹ phẩm
tập thể, chung
thủ tục hành chính