He bought a big quantity of fruit.
Dịch: Anh ấy đã mua một số lượng lớn trái cây.
The warehouse holds a big quantity of goods.
Dịch: Kho hàng chứa một số lượng lớn hàng hóa.
số lượng lớn
khối lượng lớn
số lượng
lớn
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
các cơ quan trong cơ thể
hồn nước
địa phương xuất khẩu
Kẻ ám sát
cá tính và thời trang
vùng lõi quan trọng
làm phong phú, làm giàu
cầu địa cầu, quả địa cầu