He bought a big quantity of fruit.
Dịch: Anh ấy đã mua một số lượng lớn trái cây.
The warehouse holds a big quantity of goods.
Dịch: Kho hàng chứa một số lượng lớn hàng hóa.
số lượng lớn
khối lượng lớn
số lượng
lớn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
đời Giáo hoàng
Lĩnh vực có nhu cầu cao
người từng làm sếp
Nhảy cùng đồng đội
tháng Bảy
đến đột ngột
sự nghi ngờ
khu vực thương mại