He bought a big quantity of fruit.
Dịch: Anh ấy đã mua một số lượng lớn trái cây.
The warehouse holds a big quantity of goods.
Dịch: Kho hàng chứa một số lượng lớn hàng hóa.
số lượng lớn
khối lượng lớn
số lượng
lớn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hợp đồng ngắn hạn
Đô trưởng
ưu tiên
Công việc điện dân dụng
Nhóm dân tộc Thái
Tình trạng hôn nhân
người phục vụ, người điều hành
Khói thuốc lá