She has a cosmopolitan outlook on life.
Dịch: Cô ấy có cái nhìn toàn cầu về cuộc sống.
The city is known for its cosmopolitan atmosphere.
Dịch: Thành phố này nổi tiếng với bầu không khí quốc tế.
Một trò chơi bài dành cho hai hoặc bốn người, sử dụng một bộ bài 52 lá, trong đó người chơi ghi điểm thông qua các tổ hợp số và một bảng điểm đặc biệt.