She has a cosmopolitan outlook on life.
Dịch: Cô ấy có cái nhìn toàn cầu về cuộc sống.
The city is known for its cosmopolitan atmosphere.
Dịch: Thành phố này nổi tiếng với bầu không khí quốc tế.
Hình đa diện gồm 12 mặt đều là hình lăng trụ đều, thường được sử dụng trong hình học và các lĩnh vực liên quan đến hình học không gian.