She always keeps a study notebook to organize her notes.
Dịch: Cô ấy luôn giữ một sổ ghi chép để tổ chức các ghi chú của mình.
His study notebook is filled with math formulas.
Dịch: Sổ ghi chép học tập của anh ấy đầy các công thức toán học.
sổ ghi chép
sổ bài tập
ghi chú
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
biến đổi về mặt thể chất
metro Bến Thành - Suối Tiên
thương hiệu cá nhân
dưa ngọt
bao cát
cặp đôi lý tưởng
đơn vị nội địa
ngành công nghiệp hàng không vũ trụ