She always keeps a study notebook to organize her notes.
Dịch: Cô ấy luôn giữ một sổ ghi chép để tổ chức các ghi chú của mình.
His study notebook is filled with math formulas.
Dịch: Sổ ghi chép học tập của anh ấy đầy các công thức toán học.
sổ ghi chép
sổ bài tập
ghi chú
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Đường tuần tra biên giới
ném
Đại học Khoa học Hà Nội
Nách
người lạ
khó khăn hiện tại
Người phối lại nhạc
gạch dưới