I love eating chicken drumsticks.
Dịch: Tôi thích ăn đùi gà.
He plays the drums using a pair of drumsticks.
Dịch: Anh ấy chơi trống bằng một đôi gậy.
đùi
gậy
trống
gõ trống
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cuộc tấn công dữ dội
thác nước
chất tạo ngọt
khai gian tuổi
cảnh quay mạo hiểm, trò mạo hiểm
Người quen giàu có
Ăn bám, ăn không ngồi rồi
dịch vụ quan trọng, dịch vụ thiết yếu