I love eating chicken drumsticks.
Dịch: Tôi thích ăn đùi gà.
He plays the drums using a pair of drumsticks.
Dịch: Anh ấy chơi trống bằng một đôi gậy.
đùi
gậy
trống
gõ trống
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Vai trò và trách nhiệm lớn hơn
Tòa án
lễ hội ánh sáng
Hay lo xa
quyết định then chốt
dưa ngọt
chuyên ngành, chính
động vật linh trưởng con