That song was a super hit last summer.
Dịch: Bài hát đó là một siêu hit mùa hè năm ngoái.
The movie became a super hit within weeks of its release.
Dịch: Bộ phim đã trở thành một siêu hit chỉ trong vòng vài tuần sau khi phát hành.
cú hit lớn
bom tấn
thuộc loại siêu hit
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Bộ cấp quốc gia
cầu nối đội tuyển
thỏa thuận lương
công việc học thuật
lưu trữ mật ong
bổ sung nhân sự
nhà kiểu nông trại
Phân biệt chủng tộc