Which institution is responsible for this project?
Dịch: Cơ sở nào chịu trách nhiệm cho dự án này?
Can you tell me which institution offers this course?
Dịch: Bạn có thể cho tôi biết cơ sở nào cung cấp khóa học này không?
tổ chức nào
cơ sở nào
cơ sở
thể chế hóa
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
hộ gia đình khởi nghiệp
qua, xuyên qua
nhóm tập trung
đề xuất ngân sách
miếng thịt bò
trụ cột kinh tế chủ lực
Sự sụt giảm thu nhập
cục khoa học và công nghệ