Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Reveal"

adjective/verb
Revealing
/rɪˈviːlɪŋ/

Tiết lộ

verb
reveal scores
/rɪˈviːl skɔːrz/

tiết lộ điểm số

noun
revealing swimwear
/rɪˈviːlɪŋ ˈswɪmweə/

đồ bơi hở hang

verb phrase
reveal a surprising truth
/rɪˈviːl ə sərˈpraɪzɪŋ truːθ/

tiết lộ 1 sự thật bất ngờ

verb
reveal financial fortune
/rɪˈviːl faɪˈnænʃəl ˈfɔːrtʃən/

tiết lộ tài vận

noun
Pre-accident phone reveal
/prēˈæksɪdənt foʊn rɪˈviːl/

Hé lộ điện thoại trước tai nạn

verb
reveal a corner
/rɪˈviːl ə ˈkɔːrnər/

hé lộ góc

verb
reveal the truth
/rɪˈviːl ðə truːθ/

tiết lộ sự thật

verb
Reveal via livestream
/rɪˈviːl vaɪə ˈlaɪvstriːm/

Tiết lộ qua livestream

noun
celebrity reveal
/səˈlebrəti rɪˈviːl/

Sự tiết lộ về người nổi tiếng

noun phrase
unrevealed truths
/ˌʌnrɪˈviːld truːθs/

những sự thật chưa được tiết lộ

verb phrase
Reveal the plan
/rɪˈviːl ðə plæn/

Hé lộ kế hoạch

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY