I love summer clothes shopping.
Dịch: Tôi thích mua sắm quần áo mùa hè.
mua sắm hè
mua sắm quần áo hè
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Quản lý dịch vụ
tăng áp lực nội sọ
Nhà trọ
kết quả không thuận lợi
dịch vụ thiết yếu
bốc mùi hôi thối
hệ thống luật hiện hành
Cách tổ chức hoặc cấu trúc của một tổ chức hoặc hệ thống.