She was overwhelmed and burst into tears when she received the award.
Dịch: Cô ấy ngỡ ngàng bật khóc khi nhận được giải thưởng.
He was overwhelmed and burst into tears at the news.
Dịch: Anh ấy ngỡ ngàng bật khóc trước tin tức này.
Giật mình và khóc
Sốc và khóc
nước mắt ngỡ ngàng
đẫm lệ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
bánh mì chuối
sự thay thế
cân bằng chiến lược
Giám sát và thực hiện
những điểm tham quan
trạng thái giao nhiệm vụ
Viện khoa học
băng vệ sinh (đặt trong âm đạo để thấm máu kinh nguyệt)