The red carpet scandal caused a stir in the media.
Dịch: Vụ scandal thảm đỏ đã gây xôn xao trên các phương tiện truyền thông.
She was involved in a red carpet scandal last year.
Dịch: Cô ấy đã dính vào một vụ scandal thảm đỏ năm ngoái.
scandal người nổi tiếng
scandal giải trí
vụ bê bối
tai tiếng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
nguy hiểm
Tà váy bồng bềnh
công nghệ đường sắt
phong cách thành thị
không sinh sản
nghiên cứu bệnh tật
lợi ích công cộng
quần ống rộng