The violence scandal ruined his reputation.
Dịch: Vụ scandal bạo lực đã hủy hoại danh tiếng của anh ta.
The company is facing a violence scandal.
Dịch: Công ty đang đối mặt với một vụ scandal bạo lực.
scandal lạm dụng
scandal hành hung
bạo lực
12/06/2025
/æd tuː/
qua biên giới
chi phí xây dựng
quy trình thu hoạch
múa gợi cảm
Team hóng hớt
động vật gặm nhấm
suy giảm, tàn lụi
rải thuốc trừ sâu