I will call you after the meeting.
Dịch: Tôi sẽ gọi cho bạn sau cuộc họp.
She arrived after dinner.
Dịch: Cô ấy đến sau bữa tối.
We can go for a walk after it stops raining.
Dịch: Chúng ta có thể đi dạo sau khi mưa tạnh.
tiếp theo
sau đó
sau này
sau
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bộ sưu tập ảnh
lưới, mạng lưới
cánh hoa
phân bổ không gian
nền tảng nhân tài
có tính chất giả tạo, không tự nhiên
vòng hông quả táo
cây chà là