I am about to leave the house.
Dịch: Tôi sắp sửa rời khỏi nhà.
She is about to make an important announcement.
Dịch: Cô ấy sắp sửa có một thông báo quan trọng.
They are about to start the meeting.
Dịch: Họ sắp bắt đầu cuộc họp.
về
gần tới
sẵn sàng làm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
người yêu thiên nhiên
Người mua đã thanh toán trước
Mã số của một hệ thống mã vạch toàn cầu dùng để nhận dạng hàng hóa
quần áo thể thao
tự quảng cáo
thời kỳ lịch sử
cơ quan quản lý
dự báo doanh số