The deadline for the project is nearing.
Dịch: Thời hạn cho dự án sắp đến.
As winter is nearing, the days are getting colder.
Dịch: Khi mùa đông đến gần, những ngày trở nên lạnh hơn.
Thái độ chế nhạo hoặc chế giễu người khác một cách khinh miệt hoặc không tôn trọng