I often use a rideshare app to get to work.
Dịch: Tôi thường sử dụng ứng dụng đi chung xe để đến nơi làm.
Rideshare services have become very popular in urban areas.
Dịch: Dịch vụ đi chung xe đã trở nên rất phổ biến ở các khu vực đô thị.
đi chung xe
gọi xe
dịch vụ đi chung xe
07/11/2025
/bɛt/
đường đi bộ hoặc đường xe cộ trên mặt nước hoặc giữa hai khu vực nước
cây chịu mặn
ít carbohydrate
bài phát biểu công cộng
cuộc sống tự nhiên
phong cách sáng tác
Cảm xúc tiêu cực
bánh cuốn hoặc món ăn được cuốn trong lá