The cinema production process involves many stages.
Dịch: Quy trình sản xuất điện ảnh bao gồm nhiều giai đoạn.
He works in cinema production and loves making movies.
Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực sản xuất điện ảnh và rất thích làm phim.
sản xuất phim
sản xuất điện ảnh
nhà sản xuất
sản xuất
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thuộc về vùng ngoại ô
Xa cách, lạnh lùng, hờ hững
Viêm mũi dị ứng theo mùa
sự cải thiện dần dần
nhà tạo mẫu nhóm
hành lang vận tải
Trường đào tạo giáo viên
ấn tượng