She yearns for a peaceful life.
Dịch: Cô ấy khao khát một cuộc sống yên bình.
He yearns for the days of his childhood.
Dịch: Anh ấy mong mỏi những ngày thơ ấu.
mong đợi
thèm khát
nỗi khao khát
khao khát
08/11/2025
/lɛt/
chảy mực ra khỏi mực in hoặc bút mực, gây nhòe hoặc lem chữ in
Học viện tư pháp hình sự
thành viên chủ chốt
thi hành động thái nghiêm khắc
Nhịp điệu
ca từ thể hiện tình cảm
phim độc lập
tuần trước