She yearns for a peaceful life.
Dịch: Cô ấy khao khát một cuộc sống yên bình.
He yearns for the days of his childhood.
Dịch: Anh ấy mong mỏi những ngày thơ ấu.
mong đợi
thèm khát
nỗi khao khát
khao khát
08/11/2025
/lɛt/
Kiến thức thực hành
hành vi tránh né
giá trị thỏa thuận
biên niên
mật mã tốt nhất
tỉnh thành đồng loạt
Finasteride
da có đốm