She yearns for a peaceful life.
Dịch: Cô ấy khao khát một cuộc sống yên bình.
He yearns for the days of his childhood.
Dịch: Anh ấy mong mỏi những ngày thơ ấu.
mong đợi
thèm khát
nỗi khao khát
khao khát
07/11/2025
/bɛt/
sự liều lĩnh
Vốn điều lệ đã góp
Ngôn ngữ Slavic
giờ tan học
Phân loại nhóm máu
người ngu dốt, kẻ ngu ngốc
Đổi mới đô thị
sự lập danh mục