The output decreased due to the lack of materials.
Dịch: Sản lượng giảm do thiếu nguyên liệu.
The company is facing output decrease this year.
Dịch: Công ty đang đối mặt với tình trạng sản lượng giảm trong năm nay.
suy giảm sản lượng
giảm sản xuất
giảm sản lượng
sản lượng bị giảm
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cơ quan hải quan
bãi cát chạy dài
những khó khăn, nghịch cảnh sớm trong đời
có tính hướng dẫn, mang tính giáo dục
chuẩn bị trước khi vào đại học
Hàng hiệu
vùng nước đại dương
đất thánh