During the downtime, the team reviewed their strategy.
Dịch: Trong thời gian ngừng hoạt động, nhóm đã xem xét lại chiến lược của họ.
The system experienced unexpected downtime last night.
Dịch: Hệ thống đã trải qua thời gian ngừng hoạt động không mong đợi vào tối qua.