I cooked the eggs in a pan.
Dịch: Tôi đã nấu trứng trong một cái chảo.
He decided to pan the camera to follow the action.
Dịch: Anh ấy quyết định quay camera để theo dõi hành động.
chảo rán
chảo
đất hẹp
quay camera
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
tình tiết vụ án
tài sản không còn sử dụng hoặc bỏ đi
Cơ quan báo chí
người tìm kiếm tài năng
kỹ năng nghề nghiệp
ý kiến của bạn
chợ khu phố
ý tưởng phức tạp