The company is ready to compete on the international stage.
Dịch: Công ty đã sẵn sàng cạnh tranh trên sân khấu quốc tế.
She made her debut on the international stage at a young age.
Dịch: Cô ấy ra mắt trên sân khấu quốc tế khi còn trẻ.
vũ đài thế giới
đấu trường toàn cầu
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
triệu tỷ đồng
bốc thăm
cỏ ba lá
phòng chờ sân bay
thỏa thuận (bằng cách bắt tay)
số phận
người tự mãn
tượng gỗ