I love to eat fruit salad in the summer.
Dịch: Tôi thích ăn salad trái cây vào mùa hè.
She prepared a delicious fruit salad for the picnic.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món salad trái cây ngon cho buổi dã ngoại.
trái cây trộn
hỗn hợp trái cây
trái cây
salad
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Âm nhạc truyền thống
rạn nứt hơn
đỏ đất nung, màu đất sơn dầu
tiếng nổ nhỏ, tiếng răng rắc
lối thoát hiểm
núi rừng Tây Bắc
mở, khai mạc
Giao tiếp trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng