I love reading books.
Dịch: Tôi thích đọc sách.
She has a vast collection of books.
Dịch: Cô ấy có một bộ sưu tập sách phong phú.
cuốn sách
tập sách
hiệu sách
đánh dấu sách
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
mức đường huyết
Phần thưởng khuyến khích, phần thưởng nhằm khuyến khích hoặc thưởng cho thành tích hoặc nỗ lực
lợi nhuận hợp pháp
dịch vụ xe điện
nhựa vinyl
sự tăng giá
tuy chỉ là dự đoán
cấp, cho phép