noun
customer acquisition cost
/ˈkʌstəmər ˌækwɪˈzɪʃən kɔst/ Chi phí thu hút khách hàng
noun
High-potential child customer
/haɪ poʊˈtenʃəl tʃaɪld ˈkʌstəmər/ khách hàng trước mặt trẻ
noun
customer service platform
/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs ˈplætfɔːrm/ Nền tảng dịch vụ khách hàng
verb phrase
Taking advantage of customers
//ˈteɪkɪŋ ədˈvæntɪdʒ ʌv ˈkʌstəmərz// Lợi dụng khách hàng
verb phrase
Improve customer satisfaction
/ɪmˈpruːv ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/ Nâng cao sự hài lòng của khách hàng