I bought a guidebook for my trip to Vietnam.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách hướng dẫn cho chuyến đi của mình đến Việt Nam.
The guidebook provides useful tips for travelers.
Dịch: Cuốn sách hướng dẫn cung cấp những mẹo hữu ích cho du khách.
sổ tay
sách hướng dẫn sử dụng
sự hướng dẫn
hướng dẫn
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cuộc sống không ổn định
thuyền buồm
trung tâm tài nguyên
EQ âm điểm
nữ cao
phí hải quan
Chương trình học sâu
chuyển đổi