kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun phrase
one's own pressure
/ˈwʌnz oʊn ˈprɛʃər/
Áp lực của mình
noun
wood mill
/wʊd mɪl/
cối xay gỗ / máy xay gỗ / nhà máy chế biến gỗ
noun
safety policy
/ˈseɪfti ˈpɒlɪsi/
chính sách an toàn
noun
Information and feedback
/ˌɪnfərˈmeɪʃən ænd ˈfiːdbæk/
thông tin và góp ý
noun
adventure sports
/ædˈvɛn.tʃər spɔrts/
môn thể thao mạo hiểm
verb
to be required
/tu bi rɪˈkwaɪəd/
được yêu cầu
noun
mid-term review
/mɪd tɜːrm rɪˈvjuː/
Đánh giá giữa kỳ
noun
bánh mì thịt
/bɑːŋ miː tɪt/
Bánh mì thịt là một loại bánh mì Việt Nam thường được làm từ bánh mì baguette và chứa thịt, thường là thịt heo hoặc thịt gà, cùng với rau sống và các loại gia vị.