Taking that route would be a needless risk.
Dịch: Đi tuyến đường đó sẽ là một rủi ro không cần thiết.
He took a needless risk to impress her.
Dịch: Anh ấy đã chấp nhận một rủi ro không đáng có để gây ấn tượng với cô ấy.
rủi ro không cần thiết
rủi ro tùy tiện
rủi ro
gây rủi ro
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mạo danh nhân viên giao hàng
sự siết chặt da
Cha nuôi
ngành truyền thông
thịt, thịt người, hoặc phần mềm của cơ thể động vật
độ bền chống sốc
Người chơi cờ vua
hít vào