Taking that route would be a needless risk.
Dịch: Đi tuyến đường đó sẽ là một rủi ro không cần thiết.
He took a needless risk to impress her.
Dịch: Anh ấy đã chấp nhận một rủi ro không đáng có để gây ấn tượng với cô ấy.
rủi ro không cần thiết
rủi ro tùy tiện
rủi ro
gây rủi ro
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
thiết kế bài kiểm tra
bệnh nặng
Nhân viên kiểm soát tín dụng
giặt tay nhẹ nhàng
Thông tin liên lạc khẩn cấp
mua bạc tích trữ
anh không trách
thực phẩm nên ăn