The turtle swam gracefully in the ocean.
Dịch: Con rùa bơi uyển chuyển trong đại dương.
I saw a turtle basking in the sun.
Dịch: Tôi thấy một con rùa phơi nắng.
Turtles can live for many decades.
Dịch: Rùa có thể sống nhiều thập kỷ.
rùa đất
rùa lưng vỏ
rùa nước
bồ câu rùa
hành động như rùa
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự cố nhỏ
sự xa hoa, sự phong phú
nhân, phần nhân (của bánh, món ăn)
thủ tục phục hồi
quốc gia nội địa
chưa tinh vi, đơn giản, không phức tạp
mớ cây bụi, cây cỏ rậm rạp dưới tán cây
Lý thuyết điều khiển