The output of the machine was impressive.
Dịch: Đầu ra của máy rất ấn tượng.
We need to improve the output of our team.
Dịch: Chúng ta cần cải thiện đầu ra của nhóm.
The software generates a report as its output.
Dịch: Phần mềm tạo ra một báo cáo như một đầu ra.
Sự leo thang giá cả, tăng giá liên tục hoặc do các yếu tố gây ra trong quá trình thương mại hoặc kinh tế.