The patient has been diagnosed with a mental disorder.
Dịch: Bệnh nhân đã được chẩn đoán mắc một rối loạn tâm thần.
There was a disorder in the classroom during the lecture.
Dịch: Có sự rối loạn trong lớp học trong suốt bài giảng.
sự lộn xộn
sự hỗn loạn
hỗn loạn
làm rối loạn
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Măng hộp
Hướng dẫn theo mùa
bộc lộ tố chất
nghề bảo vệ
Xương lá mía
những người biểu tình
gối ghế
trường cao đẳng khoa học