She values her private life.
Dịch: Cô ấy coi trọng cuộc sống riêng tư của mình.
This information is private.
Dịch: Thông tin này là riêng tư.
He has a private conversation with her.
Dịch: Anh ấy có một cuộc trò chuyện riêng tư với cô ấy.
bảo mật
cá nhân
bí mật
sự riêng tư
riêng tư
16/07/2025
/viːɛtˈnæmz pɔrk ˈnuːdəl suːp/
xuất phát từ nhóm giữa
phổ cảm xúc
chi phí hàng năm
chim sẻ
vật liệu chưa qua chế biến
hành vi xúc phạm
công nghệ quân sự
Han Ji Eun