She values her private life.
Dịch: Cô ấy coi trọng cuộc sống riêng tư của mình.
This information is private.
Dịch: Thông tin này là riêng tư.
He has a private conversation with her.
Dịch: Anh ấy có một cuộc trò chuyện riêng tư với cô ấy.
bảo mật
cá nhân
bí mật
sự riêng tư
riêng tư
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khu dân cư rộng lớn
cây cọ nhỏ, thường thấy ở miền Nam nước Mỹ
Thực phẩm không có thịt
Chi phí y tế được chi trả
dưỡng thương đầu gối
cán bộ lớp
hài lòng, thỏa mãn
liên kết bữa sáng