She values her private life.
Dịch: Cô ấy coi trọng cuộc sống riêng tư của mình.
This information is private.
Dịch: Thông tin này là riêng tư.
He has a private conversation with her.
Dịch: Anh ấy có một cuộc trò chuyện riêng tư với cô ấy.
bảo mật
cá nhân
bí mật
sự riêng tư
riêng tư
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
chọn
cuộc họp doanh nghiệp
đất chưa sử dụng
bó sợi thần kinh
hệ thống đại học
buổi tắm đầu tiên trong ngày hoặc lần tắm đầu tiên
nghèo đói
khử trùng, tẩy uế