She values her private life.
Dịch: Cô ấy coi trọng cuộc sống riêng tư của mình.
This information is private.
Dịch: Thông tin này là riêng tư.
He has a private conversation with her.
Dịch: Anh ấy có một cuộc trò chuyện riêng tư với cô ấy.
bảo mật
cá nhân
bí mật
sự riêng tư
riêng tư
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
bến tàu
Xây dựng tòa nhà
đột nhập
chim hót
cuốn sách hay
khoảng thoáng khí
thời gian hoàn thành
rối loạn hiếm gặp