The corporate meeting will start at 10 AM.
Dịch: Cuộc họp doanh nghiệp sẽ bắt đầu lúc 10 giờ sáng.
We discussed the new policies during the corporate meeting.
Dịch: Chúng tôi đã thảo luận về các chính sách mới trong cuộc họp doanh nghiệp.
cuộc họp kinh doanh
cuộc họp hội đồng quản trị
doanh nghiệp
thành lập công ty
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thời gian đi làm
người phụ nữ đó
nghiên cứu liên ngành
giai đoạn thịnh vượng
sự đăng ký tham gia lớp học hoặc môn học
cách cư xử
nấm bông
Sự hết hạn hợp đồng