I often add basella to my salads.
Dịch: Tôi thường thêm rau mồng tơi vào món salad.
Basella is rich in vitamins and minerals.
Dịch: Rau mồng tơi giàu vitamin và khoáng chất.
rau mồng tơi
Basella alba
rau chân vịt
nấu ăn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Cặp thơ
sán lá
lịch trực tuyến
mối quan hệ giữa các chủng tộc khác nhau
nghĩa vụ công cộng
đáng tin cậy
cây khoai mì
mất thị lực