I often add basella to my salads.
Dịch: Tôi thường thêm rau mồng tơi vào món salad.
Basella is rich in vitamins and minerals.
Dịch: Rau mồng tơi giàu vitamin và khoáng chất.
rau mồng tơi
Basella alba
rau chân vịt
nấu ăn
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
mét vuông
sách truyện tranh
giấy thấm
hình ảnh siêu âm
mẹo trang điểm
nhân viên vận hành
bối cảnh câu chuyện
cây mang trái