chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
production area
/prəˈdʌkʃən ˈeriə/
khu vực sản xuất
noun
Phuc Xa flower wharf
/fʊk sɑː ˈflaʊər wɔːrf/
Bến hoa Phúc Xá
noun
Cultural concept
/ˈkʌltʃərəl ˈkɒnsept/
Quan niệm văn hóa
noun
body art
/ˈbɒdi ɑːrt/
Nghệ thuật cơ thể
noun
chic look
/ʃiːk luːk/
Diện mạo thời trang, phong cách thời trang sành điệu và tinh tế