We need to review the regulations carefully.
Dịch: Chúng ta cần rà soát các quy định một cách cẩn thận.
The company is reviewing its internal regulations.
Dịch: Công ty đang rà soát các quy định nội bộ.
Kiểm tra các quy định
Xem xét kỹ các quy định
Việc rà soát quy định
Quy trình rà soát
07/11/2025
/bɛt/
cánh (của chim hoặc đồ vật), sự vỗ cánh
điều chỉnh kế hoạch
bìa bụi
kỳ nghỉ hè
khu vực ưu tiên
bệnh khớp vảy nến
du lịch
Cuộc thi học máy