We need to review the regulations carefully.
Dịch: Chúng ta cần rà soát các quy định một cách cẩn thận.
The company is reviewing its internal regulations.
Dịch: Công ty đang rà soát các quy định nội bộ.
Kiểm tra các quy định
Xem xét kỹ các quy định
Việc rà soát quy định
Quy trình rà soát
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
thịt ăn nhẹ
Brad Pitt xuất hiện
trốn học
Nhạc đấu tranh
cửa hàng tiện lợi nhỏ
Nghề tự do
rán đậu phụ
doanh nhân giàu có