We need to review the regulations carefully.
Dịch: Chúng ta cần rà soát các quy định một cách cẩn thận.
The company is reviewing its internal regulations.
Dịch: Công ty đang rà soát các quy định nội bộ.
Kiểm tra các quy định
Xem xét kỹ các quy định
Việc rà soát quy định
Quy trình rà soát
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
hệ thống quản lý thời gian
Tuyết bào
cách để tiếp cận
tạo ra
trạng thái lên
có thể đo được
quả mọng
Số tiền phải trả hoặc thanh toán