We need to review the regulations carefully.
Dịch: Chúng ta cần rà soát các quy định một cách cẩn thận.
The company is reviewing its internal regulations.
Dịch: Công ty đang rà soát các quy định nội bộ.
Kiểm tra các quy định
Xem xét kỹ các quy định
Việc rà soát quy định
Quy trình rà soát
12/06/2025
/æd tuː/
công việc được trả lương cao
vé phóng (tàu, tên lửa, v.v.)
đầu tháng
nhạc cụ đồng
cùng nhau thực hiện thử thách
kết quả cao dự án
Rối loạn tự kỷ
cơ hội tài chính