We need to review the regulations carefully.
Dịch: Chúng ta cần rà soát các quy định một cách cẩn thận.
The company is reviewing its internal regulations.
Dịch: Công ty đang rà soát các quy định nội bộ.
Kiểm tra các quy định
Xem xét kỹ các quy định
Việc rà soát quy định
Quy trình rà soát
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hoạt động theo mùa
nhà ở cho người thuê
bản in tờ rơi, tờ quảng cáo
Thời gian 30 ngày
đối tác
con hàu
đánh giá xu hướng
hợp đồng ngắn hạn