The company made a spending decision to invest in new equipment.
Dịch: Công ty đã đưa ra quyết định chi tiêu để đầu tư vào thiết bị mới.
The spending decision was based on careful analysis of market trends.
Dịch: Quyết định chi tiêu dựa trên phân tích cẩn thận về xu hướng thị trường.
Mảng đá lớn hoặc tảng đá phẳng, thường dùng trong xây dựng hoặc làm vật trang trí.