Cộng đồng tự trị Catalonia, một khu tự trị nằm ở phía đông bắc của Tây Ban Nha, nổi tiếng với văn hóa và ngôn ngữ riêng biệt.
noun
autonomous thinking
/ɔːˈtɒnəməs ˈθɪŋkɪŋ/
tư duy tự chủ
noun
autonomous girl
/ɔːˈtɒnəməs ɡɜːrl/
cô gái tự lập
noun
autonomous life
/ɔːˈtɒnəməs laɪf/
cuộc sống tự trị
noun
autonomous technology
/ɔːˈtɒn.ə.məs tɛkˈnɒl.ə.dʒi/
công nghệ tự trị
adjective
autonomous
/ɔːˈtɒnəməs/
tự trị
noun
autonomous vehicle
/ɔːˈtɒnəməs ˈviːhɪkl/
xe tự hành
adverb
autonomously
/ɔːˈtɒnəməsli/
tự trị
noun
autonomous learning
/ɔːˈtɒnəməs ˈlɜːrnɪŋ/
học tập tự chủ
noun
autonomous region
/ɔːˈtɒnəməs ˈriːdʒən/
vùng tự trị
noun
autonomous driving
/ɔːˈtɒnəməs ˈdraɪvɪŋ/
lái xe tự động
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương